Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

стреляный (thông tục)

  1. (в которого стреляли) bị bắn, bị đạn.
  2. (бывалый) dày dạn, từng trải, lõi đời.
  3. (о гильзе и т. п. ) để bắn.
    стреляный воробей, стреляная птица — người từng trải, người lõi đời
    стреляная ворона куста боится погов. — = chim bị đạn sợ làn cây cong

Tham khảo

sửa