стреляный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стреляный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stréljanyj |
khoa học | streljanyj |
Anh | strelyany |
Đức | streljany |
Việt | xtreliany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстреляный (thông tục)
- (в которого стреляли) bị bắn, bị đạn.
- (бывалый) dày dạn, từng trải, lõi đời.
- (о гильзе и т. п. ) để bắn.
- стреляный воробей, — стреляная птица — người từng trải, người lõi đời
- стреляная ворона куста боится — погов. — = chim bị đạn sợ làn cây cong
Tham khảo
sửa- "стреляный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)