стрела
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стрела
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strelá |
khoa học | strela |
Anh | strela |
Đức | strela |
Việt | xtrela |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=стрел}} стрела gc
- (Cái, mũi, chiếc) Tên; перен. обыкн. мн. : стрелы (колкости) lời nói châm chọc, lời nói cay độc, lời nói châm chích.
- пустить стрелау в кого-л. — bắn tên vào ai
- (весов и т. п. ) kim.
- (подъёмного крана) [cái] cần, cần máy trục.
- в знач. нареч.:
- он промчался стрелаой — nó phóng rất nhanh, nó lao vút như tên [bắn]
Tham khảo
sửa- "стрела", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)