странный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của странный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stránnyj |
khoa học | strannyj |
Anh | stranny |
Đức | stranny |
Việt | xtranny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстранный
- Lạ lùng, kỳ lạ, lạ kỳ, kỳ cục, kỳ quặc.
- странный вы человек! — anh là một con người kỳ cục thật!, anh là một người lạ lùng thay!
- мне кажется странныйым, что... — tôi thấy kỳ lạ là..., tôi cảm thấy lạ lùng rằng...; самое странное в этом то, что... — điều lạ lùng (kỳ lạ, kỳ quặc) nhất trong việc này là...
- странное дело — в знач. вводн. сл. — lạ thật, quái thật, kỳ thật, lạ nhỉ, quái nhỉ, kỳ nhỉ, sao lạ thể nhỉ
- странное дело, я этого не заметил — lạ thật (quái thật, kỳ thật, lạ nhỉ, quái nhỉ, kỳ nhỉ), tôi đã không nhận thấy điều đó
Tham khảo
sửa- "странный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)