странно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của странно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stránno |
khoa học | stranno |
Anh | stranno |
Đức | stranno |
Việt | xtranno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaстранно
- (Một cách) Lạ lùng, kỳ lạ, lạ kỳ, kỳ cục.
- он странноведёт себя — nó có thái độ kỳ lạ, cậu ta xử sự một cách lạ lùng, ông ta cư xử thật là kỳ cục
- в знач. сказ. безл. — thật là lạ, lấy làm lạ
- мне странно, что... — tôi thấy làm lạ rằng...
- странно, что никто не знает об этом — lạ thật, không ai biết về viêc đó cả; thật là lạ rằng không ai biết về điều đó cả
- мне странно это — điều đó làm cho tôi lấy làm lạ
- как это ни странно, но... — lạ thật nhưng..., dù điều đó lạ lùng đi chăng nữa nhưng...
Tham khảo
sửa- "странно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)