Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

стоячий

  1. Đứng, thẳng đứng.
    стоячий воротник — [cái] cổ đứng
  2. (непроточный) , đọng.
    стоячая вода — nước tù
    стоячий пруд — [cái] ao tù

Tham khảo sửa