сторонник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сторонник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | storónnik |
khoa học | storonnik |
Anh | storonnik |
Đức | storonnik |
Việt | xtoronnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсторонник gđ
- Người ủng hộ, người bảo vệ, người chủ trương.
- сторонники мира — [các] chiến sĩ hòa bình
- быть сторонником — là người tán thành, là người chủ trương, là người ủng hộ, tán thành, chủ trương, ủng hộ
Tham khảo
sửa- "сторонник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)