столпотворение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của столпотворение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stolpotvorénije |
khoa học | stolpotvorenie |
Anh | stolpotvoreniye |
Đức | stolpotworenije |
Việt | xtolpotvoreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстолпотворение gt
- (Cảnh, mớ, đống) Hỗn độn, hỗn loạn, bát nháo chi khươn.
- вавилонское столпотворение — [một] mớ hỗn độn, đống hỗn loạn, cảnh bát nháo chi khươn
- там настоящее столпотворение — ở đây thật là một mớ hỗn độn (thật là một đống hỗn loạn, thật là bát nháo chi khươn)
Tham khảo
sửa- "столпотворение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)