Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

стелющийся

  1. Sát mặt đất, là là mặt đất, thấp lè tè, lùn cùn.
    стелющийся кедр — cây thông lùn (Pinus pumila)

Tham khảo sửa