стелющийся
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của стелющийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stéljuščijsja |
khoa học | steljuščijsja |
Anh | stelyushchisya |
Đức | steljuschtschisja |
Việt | xteliusixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
стелющийся
Tham khảo sửa
- "стелющийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)