Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

стеариновый

  1. (Thuộc về) Xtê-a-rin, ngạnh chi, bạch lạp.
    стеариновые свечи — nến bạhc lạp, nến trắng

Tham khảo sửa