срисовывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của срисовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | srisóvyvat' |
khoa học | srisovyvat' |
Anh | srisovyvat |
Đức | srisowywat |
Việt | xrixovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсрисовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: срисовать)
Tham khảo
sửa- "срисовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)