Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

срисовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: срисовать)

  1. Vẽ phỏng theo, vẽ phóng, vẽ lại, phóng lại.

Tham khảo sửa