сращивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сращивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sráščivat' |
khoa học | sraščivat' |
Anh | srashchivat |
Đức | sraschtschiwat |
Việt | xrasivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaсращивать 1,(В)
- (кость) làm. . . liền lại, làm. . . dính lại, gắn liền.
- тех. — nối liền, nối... lại, nối, ghép, kết hợp
- перен. — (неразрывно соединять) — gắn liền, dung hợp, hòa hợp, hợp nhất, thống nhất
Tham khảo
sửa- "сращивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)