справедливо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của справедливо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spravedlívo |
khoa học | spravedlivo |
Anh | spravedlivo |
Đức | sprawedliwo |
Việt | xpraveđlivo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсправедливо
- (Một cách) Công bằng, công minh, đúng đắn, chính đáng, chí lí chí tình.
- поступать справедливо — hành động một cách công bằng (công bình, đúng đắn, chính đáng, chí lí chí tình)
- судить справедливо — xét đoán một cách công bằng (công minh, vô tư)
Tham khảo
sửa- "справедливо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)