Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

справедливо

  1. (Một cách) Công bằng, công minh, đúng đắn, chính đáng, chí lí chí tình.
    поступать справедливо — hành động một cách công bằng (công bình, đúng đắn, chính đáng, chí lí chí tình)
    судить справедливо — xét đoán một cách công bằng (công minh, vô tư)

Tham khảo sửa