спохватываться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

спохватываться 1,разг.

  1. Sực nhớ ra, bỗng nhớ ra, tỉnh ngộ; (замечать) bỗng nhận thấy.
    он вовремя спохватился — nó kịp thời sực nhớ ra, cậu ta bỗng kịp thời nhận thấy

Tham khảo sửa