спорный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spórnyj |
khoa học | spornyj |
Anh | sporny |
Đức | sporny |
Việt | xporny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaспорный
- (Còn phải, còn đang) Tranh luận, tranh cãi; юр. [đang] tranh chấp; (неопределённый, неясный) chưa dứt khoát, chưa rõ.
- спорный вопрос — vấn đề còn phải (còn đang) tranh luận, vấn đè còn đang (còn phải) tranh cãi
Tham khảo
sửa- "спорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)