спор
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaспор gđ
- (Sự, cuộc) Tranh luận, tranh cãi; (пререкания, ссора) [sự, cuộc] cãi cọ, cãi lộn, cãi vã, cãi lẫy; (взаимое притязания, тяжба) [vụ, cuộc, sự] tranh chấp, tranh giành.
- (перен.) (борьба) [cuộc] tranh đáu, đấu tranh.
- спору нет — tất nhiên, hiển nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, quả là
Tham khảo
sửa- "спор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)