Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сплющиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сплющиться)

  1. Bị đánh bẹt, bi đập dẹp, bị bẹp gí.

Tham khảo sửa