сплочённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaсплочённый
- (сомкнутый) siết chặt, sít lại, sát liền.
- сплочённыйыми рядами — hàng ngũ siết chặt, siết chặt hàng ngũ
- (перен.) (дружный) đoàn kết, đoàn kết nhất trí.
- сплочённый коллектив — [một] tập thể đoàn kết
Tham khảo
sửa- "сплочённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)