сплетня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сплетня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | splétnja |
khoa học | spletnja |
Anh | spletnya |
Đức | spletnja |
Việt | xpletnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсплетня gc
- (Chuyện, điều) Đơm đặt, thêu dệt, ngồi lê đôi mách.
- злые сплетняи — những chuyện đơm đặt độc ác, những điều thêu dệt thâm độc
Tham khảo
sửa- "сплетня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)