сплавной
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сплавной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | splavnój |
khoa học | splavnoj |
Anh | splavnoy |
Đức | splawnoi |
Việt | xplavnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сплавной
- (Thuộc về) Thả gỗ, thả trôi, thả bè gỗ; (доставляемый сплавом) [do] thả, thả bè; (годный для сплава) thả bè được.
- сплавной лес — gỗ thả bè
- сплавная река — sông thả bè được
Tham khảo sửa
- "сплавной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)