спираль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спираль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spirál' |
khoa học | spiral' |
Anh | spiral |
Đức | spiral |
Việt | xpiral |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaспираль gc
Tham khảo
sửa- "спираль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)