Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

спинка gc

  1. (у мебели) [cái] lưng tựa, lưng ghế, lưng.
    с прямой спинкой — có lưng [tựa] thẳng
  2. (у одежды) [vạt] lưng.

Tham khảo sửa