Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

спиливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: спилить) ‚(В)

  1. Cưa.
    спилить верхушку дерева — cưa ngọn cây
  2. (напильником) giũa, giũa bằng.

Tham khảo

sửa