спилить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của спилить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spilít' |
khoa học | spilit' |
Anh | spilit |
Đức | spilit |
Việt | xpilit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
спилить Hoàn thành
- Xem спиливать
Tham khảo sửa
- "спилить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)