спеваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спеваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spevát'sja |
khoa học | spevat'sja |
Anh | spevatsya |
Đức | spewatsja |
Việt | xpevatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaспеваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: спеться)
- Học hát đều giọng, học hát hòa nhịp, tập đồng ca.
- перен. (thông tục) — ăn ý [nhau], ăn cánh [nhau], thông đồng, thông lưng, thông mưu
- спеться с кем-л. — ăn ý (ăn cánh, thông đồng, thông lưng, thông mưu) với ai
- они отлично спелись — chúng nó rất ăn ý (ăn rơ nhau)
Tham khảo
sửa- "спеваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)