спеться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spét'sja |
khoa học | spet'sja |
Anh | spetsya |
Đức | spetsja |
Việt | xpetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa
спеться Hoàn thành
- Xem спеваться
Tham khảo
sửa- "спеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)