союзный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của союзный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sojúznyj |
khoa học | sojuznyj |
Anh | soyuzny |
Đức | sojusny |
Việt | xoiudny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсоюзный
- (Thuộc về) Liên minh, đồng minh.
- союзная армия — quân đội đồng minh, liên quân
- союзные державы — các cường quốc đồng minh
- (относящийся к СССР) [thuộc về] liên bang, Liên bang.
- союзная республика — nước cộng hòa liên bang
Tham khảo
sửa- "союзный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)