Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сочленение gt

  1. (тех.) [cái] khớp, khớp động.
  2. (анат.) Đốt, khớp.
    бот. — mấu, vấu

Tham khảo

sửa