Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сотрудничать Thể chưa hoàn thành

  1. (с Т) cộng tác, cộng sự, hợp tác.
  2. (быть сотрудником) cộng tác, làm việc.
    сотрудничать в газете — làm việc (cộng tác) trong tòa báo

Tham khảo sửa