Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

состязаться Thể chưa hoàn thành

  1. Thi, đua, đọ, đấu, thi đua, tranh đua, thi tài, thi đấu.
    состязаться в беге — thi chạy
    состязаться в остроумии — thi tài hóm hỉnh

Tham khảo

sửa