сосняк
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сосняк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sosnják |
khoa học | sosnjak |
Anh | sosnyak |
Đức | sosnjak |
Việt | xoxniac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
сосняк gđ
Tham khảo sửa
- "сосняк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)