сосиска
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сосиска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sosíska |
khoa học | sosiska |
Anh | sosiska |
Đức | sosiska |
Việt | xoxixca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсосиска gc
Tham khảo
sửa- "сосиска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)