соотношение
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсоотношение gt
- (Sự, mối) Tương quan, quan hệ lẫn nhau, quan hệ hỗ tương, quan hệ
- (пропорция) tỷ số, tỷ lệ, hệ thức.
- соотношение классовых сил — tương quan lực lượng giai cấp, [sự] so sánh lực lượng giai cấp
Tham khảo
sửa- "соотношение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)