Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сообразовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В с Т))

  1. Làm. . . phù hợp, làm. . . thích hợp, làm. . . hợp.
    расходы с доходами — điều chỉnh chi phù hợp (cho hợp) với thu

Tham khảo

sửa