Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

сообразный (( с Т))

  1. Phù hợp, thích hợp, hợp.
  2. .
    ни с чем не сообразный — vô lý, kỳ lạ, lạ lùng quái gở

Tham khảo sửa