сообразно
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сообразно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soobrázno |
khoa học | soobrazno |
Anh | soobrazno |
Đức | soobrasno |
Việt | xoobradno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Giới từ sửa
сообразно (,(Д, с Т))
- Phù hợp với, thích hợp với, hợp với.
- действовать сообразно с обстоятельствами — hành động thích hợp với tình huống, hành động phù hợp với hoàn cảnh
Tham khảo sửa
- "сообразно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)