сообразительность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сообразительность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soobrazítel'nost' |
khoa học | soobrazitel'nost' |
Anh | soobrazitelnost |
Đức | soobrasitelnost |
Việt | xoobraditelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсообразительность gc
- (Sự, tính) Nhanh trí, sáng dạ, sáng trí, thông minh.
- у него не хватает сообразительности сделать — это — nó không đủ thông minh (nhanh trí, sáng trí, sáng dạ) để làm việc đó
Tham khảo
sửa- "сообразительность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)