соколиный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соколиный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sokolínyj |
khoa học | sokolinyj |
Anh | sokoliny |
Đức | sokoliny |
Việt | xocoliny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсоколиный
- (Thuộc về) Chim ưng.
- соколиная охота — [cuộc] đi săn dùng chim ưng, săn bắt bằng chim ưng
- (перен.) (гордый, смелый) — kiêu hãnh, dũng mãnh, oai hùng.
Tham khảo
sửa- "соколиный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)