Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

созыв

  1. (Sự) Triệu tập, mời; (о выборных органах) khóa.
    Верховный Совет СССР третьего созыва — Xô-viết Tối cao Liên-xô khóa thứ ba

Tham khảo sửa