созерцательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của созерцательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sozercátel'nyj |
khoa học | sozercatel'nyj |
Anh | sozertsatelny |
Đức | soserzatelny |
Việt | xodertxatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсозерцательный
- (Có tính chất) Chiêm ngưỡng, chiêm vọng, thưởng ngoạn.
- (склонный к созерцанию) [thích] suy niệm, suy tưởng, ngẫm nghĩ.
Tham khảo
sửa- "созерцательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)