Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

согласоваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((с Т))

  1. (сообразоваться) phù hợp, nhất trí, hợp.
    это постановление не согласоватьсяуется с прежним — bản nghị định này không phù hợp với bản trước
    тк. несов. грам. — tương hợp

Tham khảo sửa