Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

совокупляться Thể chưa hoàn thành (книжн.)

  1. уст. — (соединяться) kết hợp, hợp nhất
  2. (о половых сношениях) giao hợp, giao cấu, giao phối.

Tham khảo sửa