совместный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của совместный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovméstnyj |
khoa học | sovmestnyj |
Anh | sovmestny |
Đức | sowmestny |
Việt | xovmextny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсовместный
- Chung, cùng chung, cộng đồng.
- совместное обучение — [sự, chế độ] học chung của nam nữ, nam nữ cùng học
- школа совместного обучения — trường hỗn hợp
- совместная работа — việc làm chung, công việc chung, việc cùng làm
- совместное заседание — phiên họp liên tịch
- совместное владение чем-л. — sự cùng chung sở hữu (cộng đồng chiếm hữu) cái gì
- совместная жизнь — cuộc sống chung
- совместные действия — những hành động chung
- совместные усилия — [những] nỗ lực chung, cố gắng chung
Tham khảo
sửa- "совместный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)