Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

совместный

  1. Chung, cùng chung, cộng đồng.
    совместное обучение — [sự, chế độ] học chung của nam nữ, nam nữ cùng học
    школа совместного обучения — trường hỗn hợp
    совместная работа — việc làm chung, công việc chung, việc cùng làm
    совместное заседание — phiên họp liên tịch
    совместное владение чем-л. — sự cùng chung sở hữu (cộng đồng chiếm hữu) cái gì
    совместная жизнь — cuộc sống chung
    совместные действия — những hành động chung
    совместные усилия — [những] nỗ lực chung, cố gắng chung

Tham khảo

sửa