совещательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của совещательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soveščátel'nyj |
khoa học | soveščatel'nyj |
Anh | soveshchatelny |
Đức | soweschtschatelny |
Việt | xovesatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсовещательный
- (преназначенный для совещания) [để] họp bàn, bàn bạc, bàn định.
- совещательная комната — юр. — phòng nghị án
- (об органе и т. п. ) tư vấn, cố vấn.
- депутат с совещательным голосом — đại biểu tư vấn, đại biểu dự thính, đại biểu không có quyền biếu quyết
- совещательное собрание — [cuộc] hội nghị tư vấn
Tham khảo
sửa- "совещательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)