Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

советчик

  1. Người khuyên, người khuyên bảo, người khuyên răn, cố vấn.
    он плохой советчик — nó là cố vấn hạng bét; nó là quân sư quạt mo (разг.)

Tham khảo sửa