совершенствовать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

совершенствовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: усовершенствовать)), ((В))

  1. Hoàn thiện, hoàn bị, hoàn chỉnh hóa, cải tiến, trau giồi, trau chuốt, bồi dưỡng.
    совершенствовать свои знания — bồi dưỡng kiến thức (trau dồi tri thức, bồi bổ kiến văn) của mình
    совершенствовать новую машину — cải tiến máy mới, hoàn thiện máy mới

Tham khảo

sửa