совершенствовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của совершенствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soveršénstvovat' |
khoa học | soveršenstvovat' |
Anh | sovershenstvovat |
Đức | sowerschenstwowat |
Việt | xoversenxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсовершенствовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: усовершенствовать)), ((В))
- Hoàn thiện, hoàn bị, hoàn chỉnh hóa, cải tiến, trau giồi, trau chuốt, bồi dưỡng.
- совершенствовать свои знания — bồi dưỡng kiến thức (trau dồi tri thức, bồi bổ kiến văn) của mình
- совершенствовать новую машину — cải tiến máy mới, hoàn thiện máy mới
Tham khảo
sửa- "совершенствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)