сова
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сова
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sová |
khoa học | sova |
Anh | sova |
Đức | sowa |
Việt | xova |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1d|root=сов}} сова gc
Tham khảo sửa
- "сова", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)