Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-1d|root=сов}} сова gc

  1. (Con) , vọ, chim , cú vọ (Striges).
    ушастая сова — [con] cú mèo (Asio otus)

Tham khảo sửa