Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

событие gt

  1. Sự kiện, sự biến, biến cố.
    историческое событие — sự kiện lịch sự
    международные событиея — những sự kiện (sự biến, biến cố) quốc tế
    следить за событиеями — theo dõi các sự kiến (sự biến, biến cố)
    это целое событие — đó là cả một sự kiện (sự biến, biến cố) lớn

Tham khảo

sửa