событие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của событие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobýtije |
khoa học | sobytie |
Anh | sobytiye |
Đức | sobytije |
Việt | xobytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсобытие gt
- Sự kiện, sự biến, biến cố.
- историческое событие — sự kiện lịch sự
- международные событиея — những sự kiện (sự biến, biến cố) quốc tế
- следить за событиеями — theo dõi các sự kiến (sự biến, biến cố)
- это целое событие — đó là cả một sự kiện (sự biến, biến cố) lớn
Tham khảo
sửa- "событие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)