собственность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của собственность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sóbstvennost' |
khoa học | sobstvennost' |
Anh | sobstvennost |
Đức | sobstwennost |
Việt | xobxtvennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсобственность gc
- (имущество) sở hữu, tài sản, của cải, của.
- государственная собственность — sở hữu nhà nước, tài sản quốc gia
- частная собственность — sở hữu tư nhân, tư hữu, tài sản tư nhân, của riêng
- присвоение чужой собственностй — sự chiếm đoạt sở hữu (tài sản, của cải) của người khác
- (принадлежность кому-л. ) [chế độ, quyền] sở hữu.
- собственность на землю — [chế độ, quyền] sở hữu ruộng đất
- право собственности на что-л. — quyền sở hữu cái gì
Tham khảo
sửa- "собственность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)