смяться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của смяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smját'sja |
khoa học | smjat'sja |
Anh | smyatsya |
Đức | smjatsja |
Việt | xmiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
смяться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "смяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)