Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

смяться Hoàn thành

  1. (Bị) Nhàu nát, nhàu.
  2. (в комок) bị nghiền mát (giẫm nát, méo mó, bẹp gí, giập nát).

Tham khảo sửa