Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
смышлёный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
смышлёный
Sáng
ý,
sáng trí
,
nhanh trí
,
thông minh
,
mau
hiểu
,
sáng dạ
.
Tham khảo
sửa
"
смышлёный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)